Giá trần thạch cao
Ngày đăng 06/01/2016, 14:18
Trần thạch cao hiện nay được sử dụng phổ biến trong các công trình, nó mang lại vẻ đẹp và tính thẩm mỹ rất cao cho các công trình. Không chỉ vậy, tấm trần thạch cao còn có thể dùng để cản nhiệt, giữ ấm, chống ẩm, chống ồn cho ngôi nhà rất hiệu quả.
Hôm nay, chúng tôi cung cấp cho mọi người bảng giá trần thạch cao để biết rõ hơn về giá cả các loại sản phẩm trần. Hãy tham khảo để chọn sản phẩm phù hợp và khi có nhu cầu hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được phục vụ tốt nhất.
TRẦN THẠCH CAO
|
Phổ thông
|
Tính năng
|
Chủng loại tấm
|
Khung xương Hà Nội
|
Khung xương Vĩnh Tường
|
Trần phẳng
|
Thông thường
|
GYPROC 9 mm
|
135.000đ/m2
|
150.000đ/m2
|
Chịu ẩm
|
GYPROC chịu ẩm 9mm
|
165.000đ/m2
|
180.000đ/m2
|
Chịu nước
|
Smart Board 3,5 mm
|
140.000đ/m2
|
160.000đ/m2
|
Giật cấp
|
Thông thường
|
GYPROC 9 mm
|
145.000đ/m2
|
155.000đ/m2
|
Chịu ẩm
|
GYPROC chịu ẩm 9mm
|
175.000đ/m2
|
185.000đ/m2
|
Chịu nước
|
Smart Board 3,5 mm
|
150.000đ/m2
|
160.000đ/m2
|
Trần thả
|
Thông thường
|
Thạch cao phủ PVC 1210x605x9
|
140.000đ/m2
|
150.000đ/m2
|
Chịu nước
|
Smart Board phủ PVC 1210x605x3,5
|
150.000đ/m2
|
160.000đ/m2
|
Sợi khoáng Armstrong
|
ERIS Vuông cạnh 610x610x9,5
|
210.000đ/m2
|
215.000đ/m2
|
Sợi khoáng Armstrong
|
ANF Vuông cạnh 1210x605x15,9
|
230.000đ/m2
|
235.000đ/m2
|
TRẦN NỔI
|
STT
|
Tên loại
|
Tấm trần
|
Loại khung
|
Quy cách
|
Đơn giá (VNĐ/m2)
|
1
|
Trần chống ẩm in lụa trắng, hoa văn
|
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly)
|
Vĩnh tường/ Lagyg
|
605x605
|
130.000
|
2
|
Trần chống ẩm in lụa trắng, hoa văn
|
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly)
|
Cơ sở
|
605x605
|
120.000
|
3
|
Trần thạch cao tấm chuẩn phổ thông in lụa trắng, hoa văn
|
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly)
|
Vĩnh tường/Lagyg
|
605x605
|
115.000
|
4
|
Trần thạch cao tấm chuẩn in lụa trắng, hoa văn
|
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly)
|
Cơ sở
|
605x605
|
100.000
|
5
|
Trần chống ẩm, chống cháy
|
Uco/Prima (3.5ly)
|
Vĩnh tường/Lagyg
|
605x605
|
110.000
|
6
|
Trần chống ẩm, chống cháy
|
Uco/Prima (3.5ly)
|
Cơ sở
|
605x605
|
100.000
|
TRẦN CHÌM PHẲNG
|
STT
|
Tên loại
|
Tấm trần
|
Loại khung
|
Quy cách
|
Đơn giá (VNĐ/m2)
|
1
|
Trần chìm chống ẩm
|
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly)
|
Vĩnh tường/Lagyg
|
400x800
|
130.000
|
2
|
Trần chìm chống ẩm
|
Vĩnh tường/Lagyg (9.5ly)
|
Cơ sở
|
400x800
|
120.000
|
3
|
Trần thạch cao chuẩn
|
Vĩnh tường/Lagyg (9ly)
|
Vĩnh tường/Lagyg
|
400x800
|
110.000
|
4
|
Trần thạch cao chuẩn
|
Vĩnh tường/Lagyg (9 ly)
|
Cơ sở
|
400x800
|
100.000
|
5
|
Trần thạch cao phổ thông
|
CGS 9ly
|
Cơ sở
|
400x800
|
95.000
|
T.T